Hiển thị tất cả 11 kết quả

CPU Quad-core ARM® Cortex®-A9@1.2GHz
RAM 512MB
Bộ nhớ trong Flash 4GB
Tích hợp 4G LTE Simcom A7672S + Nano Sim
Cổng LAN 1Gbps
Điện áp 9-24 VDC
Nguồn cấp 12V – 1A
Chuẩn giao tiếp Zigbee, BLE Mesh
Kích thước (D*R*C) 150*150*34 mm
Quick View
Điện áp hoạt động 100 – 240VAC ~ 50/60Hz
Nhiệt độ hoạt động 0℃ – 50℃
Truyền thông ZigBee/BLE Mesh
Công suất phát Zigbee 10 dbm
Công suất tiêu thụ không tải < 0.5W
Công suất tải Tải trở thuần ≤ 3000W/kênhTải LED ≤ 300W/kênh

Tổng công suất tải: ≤ 4000W

Kích thước (D x R x C) Hình chữ nhật: 123 x 78 x 32.5 mmHình vuông: 95 x 95 x 32.5 mm
Nguồn Nguồn cách ly
Mặt kính tản sáng Sáng đều
Phiên bản Toàn bộ các nút đều là CSC cho bản 1,2,3,4 nút
Tương thích đế âm đơn simon, đế âm đôi
Khả năng chống ẩm Cao
Quick View
  • Mặt kính cường lực chống xước
  • Viền nhôm vát kim cương hoặc bo tròn
  • Điều khiển từ xa thông qua internet/ mạng LAN trong nhà (Qua app Lumi Life+)
  • Điều khiển theo nhóm Rule, Cảnh, Lịch (Tùy biến theo nhu cầu người sử dụng).
  • Truyền thông: ZigBee/BLE Mesh
  • Chống ẩm tốt
  • Là công tắc công suất cao
  • Tương thích hầu hết đế âm trên thị trường
  • Bảo hành 24 tháng
Quick View
  • Công suất: 5*2W
  • Góc chiếu: 24D
  • Kích thước: 137*34*54mm
  • Màu đèn: Trắng
  • Màu sắc chóa đèn: Đen
  • Chất liệu: Hợp kim nhôm
  • Chip LED: Bridgelux
  • Nhiệt độ màu (CCT): 3000K/ 4000K
  • Chỉ số hoàn màu (CRI): 97
  • Chỉ số IP: 20
  • Driver: On-Off
  • Tuổi thọ: >25000h
  • Điện áp: 220- 240VAC
Quick View
  • Công suất: 7W (điều chỉnh)
  • Góc chiếu: 15D
  • Lỗ khoét: 50mm
  • Chất liệu: Hợp kim nhôm
  • Chip LED: Luminus
  • Nhiệt độ màu (CCT): 3000K/ 4000K
  • Chỉ số hoàn màu (CRI): 97
  • Chỉ số IP: 20
  • Driver: On-Off/ Smart dimmable
  • Tuổi thọ: >25000h
  • Điện áp: 220- 240VAC
Quick View
  • Công suất: 7W (điều chỉnh)
  • Góc chiếu: 40D
  • Lỗ khoét: 50mm
  • Chất liệu: Hợp kim nhôm
  • Chip LED: Luminus
  • Nhiệt độ màu (CCT): 3000K/ 4000K
  • Chỉ số hoàn màu (CRI): 97
  • Chỉ số IP: 20
  • Driver: On-Off/ Smart dimmable
  • Tuổi thọ: >25000h
  • Điện áp: 220- 240VAC
Quick View
  • Công suất:10W
  • Góc chiếu:36D
  • Lỗ khoét:75mm
  • Màu sắc chóa đèn: Bạc
  • Chất liệu: Nhôm đúc
  • Chip LED: Luminus
  • Nhiệt độ màu (CCT): 3000K – 4000K
  • Chỉ số hoàn màu (CRI): 97
  • Chỉ số IP: 20
  • Driver: On-Off/ Smart dimmable
  • Tuổi thọ: >25000h
  • Điện áp: 220- 240VAC
Quick View
  • Công suất:7W
  • Góc chiếu:24D
  • Lỗ khoét:75mm
  • Màu sắc chóa đèn: Bạc
  • Chất liệu: Nhôm đúc
  • Chip LED: Luminus
  • Nhiệt độ màu (CCT): 3000K – 4000K
  • Chỉ số hoàn màu (CRI): 97
  • Chỉ số IP: 20
  • Driver: On-Off/ Smart dimmable
  • Tuổi thọ: >25000h
  • Điện áp: 220- 240VAC
Quick View

Thông số  Giá trị

Điện áp hoạt động                12VDC/ POE at

Giao thức kết nối                   Wifi 2.4Ghz , Ethernet

Màn hình                               IPS, 1280×800, 500 nits

Kích thước màn hình            241 x 173 x 11 mm (10.1 inch)

Bộ nhớ                                  Ram 2G, Flash 32GB

Quick View
Màu sắc Trắng/ Đen
Chất liệu Nhựa/Mặt kính/Đồng
Độ bền tiếp điểm >10.000 lần
Hỗ trợ loại phích Type A, B, C, D, E, F, G, I
Kích thước Vuông – 95x95x36/Chữ nhật – 123x78x36
Tương thích đa dạng mọi loại đế âm
Mặt kính Full mặt kính, đồng bộ sản phẩm Lumi
Quick View
X